Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STN-00001
| X.Mác Sắc | Bài ca quả sồi | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV11 | 1600 |
2 |
STN-00002
| X.Mác Sắc | Bài ca quả sồi | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV11 | 1600 |
3 |
STN-00003
| X.Mác Sắc | Bài ca quả sồi | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV11 | 1600 |
4 |
STN-00004
| Hoài Lộc | Ngôi sao rơi | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV11 | 2800 |
5 |
STN-00005
| Hoài Lộc | Ngôi sao rơi | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV11 | 2800 |
6 |
STN-00006
| Triệu Thị Mai | Kho báu trong núi Phia Mạ | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV13 | 2900 |
7 |
STN-00007
| Triệu Thị Mai | Kho báu trong núi Phia Mạ | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV13 | 2900 |
8 |
STN-00008
| Lê Vân | Lưỡng quốc Trạng Nguyên | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV18 | 0 |
9 |
STN-00009
| Tiến Hưng | Chỉ một phút thôi | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV18 | 3200 |
10 |
STN-00010
| Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan | Nxb.Kim Đồng | H. | 1999 | ĐV13 | 2200 |
|