STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách lịch sử*
|
1
|
295000
|
2 |
Sách đạo đức*
|
16
|
1107200
|
3 |
Sách tra cứu*
|
60
|
2120400
|
4 |
Sách tham khảo*
|
91
|
5750200
|
5 |
Sách pháp luật *
|
92
|
8965300
|
6 |
Sách tra cứu
|
143
|
7045100
|
7 |
Sách giáo khoa khối 2*
|
145
|
1151000
|
8 |
Sách giáo khoa khối 3*
|
170
|
1344900
|
9 |
Sách pháp luật
|
180
|
5063700
|
10 |
Sách giáo khoa khối 1*
|
202
|
1890700
|
11 |
Sách giáo khoa khối 5*
|
294
|
1985200
|
12 |
Lịch sử
|
324
|
6696100
|
13 |
Sách giáo khoa khối 4*
|
328
|
2217700
|
14 |
Sách đạo đức
|
346
|
8024900
|
15 |
Sách tham khảo văn*
|
363
|
4890400
|
16 |
Sách giáo khoa khối 2
|
373
|
3735800
|
17 |
Sách tham khảo toán*
|
413
|
5865200
|
18 |
Sách giáo khoa khối 5
|
416
|
4804700
|
19 |
Sách tham khảo
|
437
|
13668800
|
20 |
Sách giáo khoa khối 3
|
454
|
4897100
|
21 |
Sách tham khảo toán
|
481
|
9550700
|
22 |
Sách giáo khoa khối 4
|
487
|
5329500
|
23 |
Sách giáo khoa khối 1
|
495
|
5856400
|
24 |
Sách, truyện song ngữ
|
498
|
6990000
|
25 |
Sách tham khảo văn
|
635
|
16350000
|
26 |
Sách nghiệp vụ*
|
799
|
14614800
|
27 |
Sách thiếu nhi*
|
950
|
6910500
|
28 |
Sách nghiệp vụ
|
1305
|
34257000
|
29 |
Sách thiếu nhi
|
2438
|
15449700
|
|
TỔNG
|
12936
|
206828000
|
|